Bản chất là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bản chất là tập hợp các đặc tính nội tại và bất biến tạo nên một thực thể là chính nó, phân biệt rõ ràng với những gì chỉ là biểu hiện bên ngoài. Khái niệm này giúp xác định cấu trúc nền tảng của sự vật trong triết học, khoa học và xã hội học, làm cơ sở cho việc phân loại và tư duy hệ thống.

Định nghĩa khái niệm "Bản chất"

Bản chất (tiếng Anh: essence) là tập hợp những đặc tính nội tại và bất biến mà một đối tượng phải có để tồn tại như chính nó. Nếu thiếu đi những đặc tính này, thực thể không còn là chính nó nữa. Bản chất cho phép phân biệt một đối tượng với các đối tượng khác có hình thức hoặc biểu hiện tương tự.

Khái niệm bản chất thường được đặt đối lập với hiện tượng (appearance) – tức những gì ta có thể quan sát, cảm nhận bên ngoài. Trong khi hiện tượng có thể thay đổi theo hoàn cảnh, thì bản chất được cho là ổn định và đóng vai trò cấu trúc nền tảng. Ví dụ, bản chất của một nguyên tử hydro không nằm ở trạng thái khí hay lỏng của nó, mà ở cấu trúc gồm một proton và một electron.

Trong nhiều ngành khoa học, định nghĩa bản chất giúp thiết lập các phân loại khách quan, như bản chất của nước là phân tử H₂O. Khi định nghĩa một khái niệm khoa học, việc xác định yếu tố bản chất là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính chính xác và phổ quát.

Bản chất trong triết học cổ điển và hiện đại

Trong triết học cổ điển, đặc biệt là tư tưởng của Plato, bản chất được xem là hiện hữu trong thế giới lý tưởng (realm of Forms). Mọi sự vật trong thế giới thực chỉ là bản sao mờ nhạt của một "hình thể lý tưởng" mang bản chất đích thực. Ví dụ, mọi hình tròn trong thực tế đều là hình tròn không hoàn hảo của "ý niệm hình tròn".

Aristotle phản bác Plato bằng cách đưa bản chất trở về thế giới vật lý. Theo ông, bản chất không nằm ở thế giới khác mà ở chính trong từng vật thể. Đó là cái khiến một sự vật là chính nó, đồng thời hướng dẫn quá trình phát triển và hoàn thiện của nó. Với Aristotle, một hạt giống có bản chất là một cây; bản chất chính là mục tiêu tự nhiên mà sự vật hướng đến.

Triết học hiện đại đặt bản chất vào mối quan hệ với tự do và tồn tại. Jean-Paul Sartre tuyên bố rằng “tồn tại có trước bản chất” – tức con người không bị áp đặt bản chất từ trước mà tự định nghĩa bản chất của mình qua hành động. Đây là nền tảng tư tưởng của chủ nghĩa hiện sinh, nơi bản chất không phải là yếu tố cố định mà là kết quả của sự lựa chọn có ý thức.

Phân biệt bản chất với thuộc tính và hiện tượng

Để làm rõ bản chất, cần phân biệt nó với hai khái niệm dễ nhầm lẫn là thuộc tính (properties) và hiện tượng (phenomena). Một thuộc tính có thể thay đổi mà không làm mất đi bản sắc của vật thể. Trong khi đó, thay đổi bản chất đồng nghĩa với thay đổi căn bản bản thể đó.

Chẳng hạn, một thanh đồng có thể được rèn thành dây, đinh hoặc tượng mà vẫn là đồng – các thay đổi này chỉ là thuộc tính hình dạng. Tuy nhiên, nếu cấu trúc nguyên tử bị biến đổi thành hợp chất khác thì bản chất của vật thể cũng thay đổi.

Bảng so sánh sau giúp làm rõ sự khác biệt:

Khái niệm Đặc điểm Ví dụ
Bản chất Bất biến, nền tảng, quyết định sự tồn tại Cấu trúc phân tử của nước (H₂O)
Thuộc tính Thay đổi, không ảnh hưởng tới sự tồn tại Nhiệt độ, màu sắc, trạng thái vật lý
Hiện tượng Biểu hiện bên ngoài, thường là tạm thời Hơi nước, sóng biển, phản xạ ánh sáng

Bản chất trong khoa học tự nhiên

Khoa học tự nhiên dựa vào khái niệm bản chất để xác định các quy luật và hiện tượng vật lý, sinh học, hóa học. Trong vật lý, bản chất của lực hấp dẫn không nằm ở việc một vật rơi xuống đất, mà ở sự uốn cong không – thời gian do khối lượng gây ra (theo thuyết tương đối tổng quát).

Trong hóa học, bản chất của nguyên tố được xác định bởi số proton trong hạt nhân nguyên tử. Carbon có 6 proton – nếu thay đổi con số này, nó không còn là carbon nữa. Đây là lý do vì sao số nguyên tử là yếu tố bản chất trong bảng tuần hoàn Mendeleev.

Trong sinh học, bản chất của sự sống gắn liền với bốn quá trình: trao đổi chất, sao chép, biến dị và tiến hóa. Các nghiên cứu di truyền học xác định rằng thông tin di truyền lưu trữ trong DNA là yếu tố bản chất làm nên sự sống. Chi tiết tham khảo: Nature – What is Life?

Bản chất trong khoa học xã hội

Trong khoa học xã hội, bản chất thường gắn liền với con người, tổ chức và văn hóa. Việc xác định bản chất của hành vi con người, vai trò xã hội, hay cơ cấu quyền lực là tiền đề để thiết lập lý thuyết xã hội và mô hình hành vi. Tuy nhiên, khái niệm này luôn là chủ đề tranh luận giữa các trường phái lý thuyết.

Một số nhà xã hội học cho rằng bản chất con người không cố định mà được hình thành qua trải nghiệm, tương tác và bối cảnh xã hội. Quan điểm kiến tạo xã hội (social constructivism) cho rằng các bản sắc như giới tính, chủng tộc, tầng lớp, và vai trò giới đều là sản phẩm xã hội, chứ không phải yếu tố sinh học hoặc di truyền.

Ngược lại, chủ nghĩa bản chất (essentialism) trong xã hội học cho rằng có những yếu tố không thay đổi được và tồn tại như bản năng sinh học hay cấu trúc di truyền. Ví dụ, một số nhà tâm lý học tiến hóa tin rằng hành vi bạo lực, ghen tuông hay hợp tác là kết quả của chọn lọc tự nhiên và là bản chất của loài người.

Bản chất trong ngôn ngữ học và logic học

Trong ngôn ngữ học, việc diễn đạt bản chất đòi hỏi khả năng trừu tượng và phân tích lớp nghĩa sâu hơn ngoài biểu hiện bề mặt. Một từ có thể phản ánh một phần hiện tượng nhưng không nhất thiết phản ánh trọn vẹn bản chất. Ví dụ, từ “lửa” mô tả một hiện tượng cháy, nhưng bản chất là phản ứng oxy hóa mạnh sinh ra nhiệt và ánh sáng.

Trong ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), việc hiểu bản chất của khái niệm đòi hỏi xây dựng các khung tri thức (frames) và phép ẩn dụ tri nhận. Từ đó, con người không chỉ dùng ngôn ngữ để phản ánh hiện thực mà còn để kiến tạo hiện thực. Điều này cho thấy bản chất không chỉ là cái "được tìm ra", mà còn là cái "được tạo ra" thông qua ngôn ngữ.

Trong logic học, bản chất liên quan đến tính tất yếu logic. Một mệnh đề mang tính bản chất là đúng trong mọi mô hình hoặc tình huống, ví dụ như “một số nguyên tố là số không chia hết cho số nào khác ngoài chính nó và 1.” Việc phân tích bản chất của mệnh đề giúp thiết lập hệ thống luận lý hình thức, như trong các hệ tiên đề hình học hoặc toán học trừu tượng.

Vai trò của bản chất trong tri thức và nhận thức

Khả năng xác định và mô hình hóa bản chất giúp con người hệ thống hóa tri thức và đưa ra các quyết định chính xác hơn. Trong nhận thức học (epistemology), bản chất là nền tảng để xác định một thực thể là thật hay giả, đúng hay sai, bản thể hay mô phỏng.

Khoa học thực chứng (positivism) cho rằng có thể khám phá bản chất sự vật thông qua quan sát, thực nghiệm và đo lường. Trong khi đó, chủ nghĩa phê phán và hiện tượng học cho rằng bản chất chỉ lộ ra khi người quan sát thay đổi phương pháp tiếp cận và đặt câu hỏi về mối quan hệ giữa người nhận thức và thế giới khách thể.

Tri thức bản chất không chỉ là tri thức về "cái gì tồn tại" mà còn là tri thức về "tại sao nó tồn tại như thế." Điều này phân biệt giữa tri thức mô tả (descriptive knowledge) và tri thức bản chất (essential knowledge), từ đó nâng cao chất lượng của tư duy phản biện và phương pháp nghiên cứu.

Tranh luận về tính cố định hay biến đổi của bản chất

Một trong những câu hỏi triết học lớn là: bản chất có bất biến không? Chủ nghĩa bản chất truyền thống cho rằng có một thực tại nền tảng, không thay đổi dù hình thức bên ngoài biến động. Ví dụ, bản chất của vàng là cấu trúc nguyên tử dù ở dạng thỏi, bột hay hợp kim.

Tuy nhiên, trường phái hậu hiện đại và cấu trúc luận cho rằng bản chất là sản phẩm của bối cảnh lịch sử – xã hội và có thể thay đổi. Ví dụ, bản chất của “gia đình” không còn là cha mẹ – con cái như truyền thống, mà bao gồm nhiều hình thức mới như gia đình đơn thân, đồng giới, hoặc mạng lưới chăm sóc không huyết thống.

Do đó, tranh luận không chỉ xoay quanh "bản chất là gì", mà còn là "ai quyết định bản chất", và "trong hoàn cảnh nào thì bản chất có giá trị áp dụng". Điều này đưa khái niệm bản chất từ phạm trù bản thể học sang địa hạt đạo đức và chính trị học.

Bản chất và công nghệ trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra câu hỏi mới về bản chất của tư duy, nhận thức và ý thức. Nếu một hệ thống máy học có thể nhận diện hình ảnh, tổng hợp ngôn ngữ, hoặc viết mã phức tạp, liệu nó có sở hữu bản chất của trí tuệ hay chỉ là sự mô phỏng bề ngoài?

Một số nhà nghiên cứu cho rằng bản chất của trí tuệ là khả năng tự phản ánh (meta-cognition) và hiểu ngữ cảnh sâu, điều mà các mô hình AI hiện nay chưa thể đạt được. Trong khi đó, trường phái thực dụng hơn cho rằng nếu hệ thống có thể hành xử thông minh, thì hành vi là bản chất – bất kể nền tảng sinh học hay silicon.

Từ góc nhìn đạo đức, việc xác định bản chất của AI còn liên quan đến câu hỏi về quyền lợi, trách nhiệm và bản thể pháp lý của các hệ thống tự động. Xem thêm tại Neural Networks – On the Nature of Understanding in AI.

Tài liệu tham khảo

  1. Stanford Encyclopedia of Philosophy – Essence
  2. Nature – What is Life?
  3. NCBI – The Nature of Human Nature
  4. Frontiers in Psychology – What Makes Us Human?
  5. Neural Networks – On the Nature of Understanding in AI

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bản chất:

Phân tích chuỗi DNA bằng cách sử dụng chất ức chế kết thúc chuỗi Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 74 Số 12 - Trang 5463-5467 - 1977
Một phương pháp mới để xác định trình tự nucleotide trong DNA được mô tả. Phương pháp này tương tự như phương pháp "cộng và trừ" [Sanger, F. & Coulson, A. R. (1975) J. Mol. Biol. 94, 441-448] nhưng sử dụng các đồng phân 2′,3′-dideoxy và arabinonucleoside của các triphosphat deoxynucleoside bình thường, những chất này hoạt ...... hiện toàn bộ
Phương pháp quỹ đạo phân tử tự nhất quán. XII. Phát triển bổ sung bộ cơ sở dạng Gaussian cho nghiên cứu quỹ đạo phân tử của các hợp chất hữu cơ Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 56 Số 5 - Trang 2257-2261 - 1972
Hai bộ cơ sở mở rộng (được gọi là 5–31G và 6–31G) bao gồm các hàm sóng nguyên tử được biểu diễn dưới dạng kết hợp tuyến tính cố định của các hàm Gaussian được trình bày cho các nguyên tố hàng đầu từ cacbon đến flo. Những hàm cơ sở này tương tự như bộ 4–31G [J. Chem. Phys. 54, 724 (1971)] ở chỗ mỗi lớp vỏ hóa trị được chia thành các phần bên trong và ngoài được mô tả tương ứng bằng ba và mộ...... hiện toàn bộ
#quỹ đạo phân tử #hàm cơ sở Gaussian #cacbon #flo #năng lượng tổng #cân bằng hình học #phân tử đa nguyên tử
Giải thích khả năng động: bản chất và nền tảng vi mô của hiệu suất doanh nghiệp (bền vững) Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 28 Số 13 - Trang 1319-1350 - 2007
Tóm tắtBài viết này dựa trên các khoa học xã hội và hành vi với nỗ lực xác định bản chất và nền tảng vi mô của các khả năng cần thiết để duy trì hiệu suất doanh nghiệp vượt trội trong một nền kinh tế mở có sự đổi mới nhanh chóng và nguồn lực phát minh, đổi mới và khả năng sản xuất phân tán toàn cầu. Các khả năng động cho phép các doanh nghiệp tạo ra, triển khai và ...... hiện toàn bộ
Các thông số dải cho các bán dẫn hợp chất III–V và hợp kim của chúng Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 89 Số 11 - Trang 5815-5875 - 2001
Chúng tôi trình bày một tổng hợp chi tiết và cập nhật về các thông số dải cho các bán dẫn hợp chất III–V có cấu trúc tinh thể zinct blende và wurtzite, bao gồm: GaAs, GaSb, GaP, GaN, AlAs, AlSb, AlP, AlN, InAs, InSb, InP, và InN, cùng với các hợp kim bán dẫn ternary và quaternary của chúng. Dựa trên việc xem xét lại tài liệu hiện có, chúng tôi cung cấp các bộ thông số đầy đủ và nhất quán c...... hiện toàn bộ
DƯỢC LÝ HỌC VÀ CHỨC NĂNG CỦA THỤ THỂ GLUTAMATE METABOTROPIC Dịch bởi AI
Annual Review of Pharmacology and Toxicology - Tập 37 Số 1 - Trang 205-237 - 1997
▪ Tóm tắt: Khoảng giữa cho đến cuối thập niên 1980, các nghiên cứu đã được công bố chứng minh sự tồn tại của các thụ thể glutamate không phải là kênh cation điều khiển ligan mà được kết nối với hệ thống hiệu ứng thông qua các protein liên kết với GTP. Kể từ những báo cáo ban đầu đó, đã có sự tiến bộ vượt bậc trong việc đặc trưng hóa các thụ thể glutamate metabotropic (mGluRs), bao gồm việ...... hiện toàn bộ
#thụ thể glutamate metabotropic #GTP-binding proteins #nhân bản cDNA #chất chủ vận và chất đối kháng #não động vật có vú #dược lý thần kinh
Thử nghiệm pha III ngẫu nhiên về Pemetrexed so với Docetaxel trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã được điều trị bằng hóa chất Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 9 - Trang 1589-1597 - 2004
Mục tiêu So sánh hiệu quả và độ độc của pemetrexed so với docetaxel trong điều trị bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa sau khi đã được điều trị bằng hóa chất. Bệnh nhân và phương pháp Các bệnh nhân đủ điều kiện có trạng thái hiệu suất 0 đến 2, đã được điều trị...... hiện toàn bộ
#Pemetrexed #Docetaxel #Non-Small-Cell Lung Cancer #NSCLC #Chemotherapy #Phase III Trial #Survival #Efficacy #Toxicity #Second-Line Treatment
Tính hợp lệ của Bảng câu hỏi hoạt động thể chất quốc tế - phiên bản ngắn (IPAQ-SF): Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 Số 1 - 2011
Tóm tắt Đặt vấn đề Bảng câu hỏi hoạt động thể chất quốc tế - phiên bản ngắn (IPAQ-SF) đã được khuyến nghị là một phương pháp tiết kiệm chi phí để đánh giá hoạt động thể chất. Nhiều nghiên cứu đã tiến hành xác thực IPAQ-SF với kết quả khác nhau, nhưng không có đánh giá hệ thống nào về những nghiên...... hiện toàn bộ
Những quan niệm của sinh viên và giáo viên về bản chất của khoa học: Một đánh giá về nghiên cứu Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 29 Số 4 - Trang 331-359 - 1992
Tóm tắtSự phát triển những quan niệm phù hợp của sinh viên về bản chất của khoa học luôn là một mục tiêu thường xuyên của giảng dạy khoa học, bất kể những phương pháp sư phạm hoặc chương trình giảng dạy nào đang được khuyến nghị hiện nay. Do đó, đây là một lĩnh vực nghiên cứu phong phú, đặc trưng bởi nhiều dòng điều tra song song nhưng khác biệt. Dù đã có khoảng 40...... hiện toàn bộ
Khuôn mẫu cho Rây Phân Tử Mesoporous bằng Chất Hoạt Động Bề Mặt Polyethylene Oxide Không Ion Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 269 Số 5228 - Trang 1242-1244 - 1995
Rây phân tử silica mesoporous đã được chế tạo thông qua phản ứng thủy phân tetraethylorthosilicate trong sự hiện diện của các chất hoạt động bề mặt polyethylene oxide không độc hại, chi phí thấp và có khả năng phân hủy sinh học, hoạt động như các tác nhân định hình cấu trúc (khuôn mẫu). Con đường tạo khuôn mẫu không ion, trung hòa với chất hoạt động bề mặt và tiền chất vô cơ n...... hiện toàn bộ
#Mesoporous silica #polyethylene oxide #surfactants #template-driven synthesis #nonionic surfactant #homogeneous pore diameter #hydrogen bonding interactions #nonionic templating #inorganic oxide framework.
Phân tích sinh học bằng các hợp chất phát quang có đặc trưng phát xạ do tập hợp kích thích Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 44 Số 13 - Trang 4228-4238

Bài đánh giá hướng dẫn này sẽ phác thảo khái niệm về phát xạ do tập hợp kích thích và khả năng ứng dụng của nó trong các lĩnh vực cảm biến sinh học.

Tổng số: 1,155   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10